Có 2 kết quả:

以小挤大 yǐ xiǎo jǐ dà ㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˇ ㄉㄚˋ以小擠大 yǐ xiǎo jǐ dà ㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

minor projects eclipse major ones (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

minor projects eclipse major ones (idiom)

Bình luận 0