Có 2 kết quả:
以小挤大 yǐ xiǎo jǐ dà ㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˇ ㄉㄚˋ • 以小擠大 yǐ xiǎo jǐ dà ㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minor projects eclipse major ones (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minor projects eclipse major ones (idiom)
Bình luận 0